Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và ICON được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ICON trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ICONs hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The ICON là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ICX có 15 chữ số có nghĩa.


EGP ICX
coinmill.com
20.00 2.7033
50.00 6.7583
100.00 13.5166
200.00 27.0331
500.00 67.5828
1000.00 135.1657
2000.00 270.3314
5000.00 675.8285
10,000.00 1351.6570
20,000.00 2703.3139
50,000.00 6758.2849
100,000.00 13,516.5697
200,000.00 27,033.1394
500,000.00 67,582.8485
1,000,000.00 135,165.6970
2,000,000.00 270,331.3940
5,000,000.00 675,828.4850
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ICX EGP
coinmill.com
5.0000 37.00
10.0000 74.00
20.0000 148.00
50.0000 370.00
100.0000 739.75
200.0000 1479.75
500.0000 3699.25
1000.0000 7398.25
2000.0000 14,796.75
5000.0000 36,991.75
10,000.0000 73,983.25
20,000.0000 147,966.50
50,000.0000 369,916.25
100,000.0000 739,832.75
200,000.0000 1,479,665.25
500,000.0000 3,699,163.50
1,000,000.0000 7,398,326.75
ICX tỷ lệ
19 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ