Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


EGP IDR
coinmill.com
20.00 9625
50.00 24,075
100.00 48,150
200.00 96,325
500.00 240,800
1000.00 481,600
2000.00 963,200
5000.00 2,408,000
10,000.00 4,816,025
20,000.00 9,632,050
50,000.00 24,080,100
100,000.00 48,160,200
200,000.00 96,320,400
500,000.00 240,801,025
1,000,000.00 481,602,050
2,000,000.00 963,204,100
5,000,000.00 2,408,010,250
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IDR EGP
coinmill.com
10,000 20.75
20,000 41.50
50,000 103.75
100,000 207.75
200,000 415.25
500,000 1038.25
1,000,000 2076.50
2,000,000 4152.75
5,000,000 10,382.00
10,000,000 20,764.00
20,000,000 41,528.00
50,000,000 103,820.25
100,000,000 207,640.25
200,000,000 415,280.50
500,000,000 1,038,201.50
1,000,000,000 2,076,403.00
2,000,000,000 4,152,806.25
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ