Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


EGP INR
coinmill.com
20.00 53.9
50.00 134.7
100.00 269.3
200.00 538.7
500.00 1346.7
1000.00 2693.4
2000.00 5386.8
5000.00 13,466.9
10,000.00 26,933.9
20,000.00 53,867.7
50,000.00 134,669.3
100,000.00 269,338.6
200,000.00 538,677.3
500,000.00 1,346,693.2
1,000,000.00 2,693,386.5
2,000,000.00 5,386,772.9
5,000,000.00 13,466,932.4
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
INR EGP
coinmill.com
50.0 18.50
100.0 37.25
200.0 74.25
500.0 185.75
1000.0 371.25
2000.0 742.50
5000.0 1856.50
10,000.0 3712.75
20,000.0 7425.50
50,000.0 18,564.00
100,000.0 37,128.00
200,000.0 74,256.00
500,000.0 185,640.00
1,000,000.0 371,279.75
2,000,000.0 742,559.50
5,000,000.0 1,856,399.00
10,000,000.0 3,712,798.00
INR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ