Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Bảng Ai Cập (EGP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


EGP ITL
coinmill.com
20.00 1104
50.00 2761
100.00 5522
200.00 11,044
500.00 27,610
1000.00 55,220
2000.00 110,440
5000.00 276,101
10,000.00 552,201
20,000.00 1,104,402
50,000.00 2,761,006
100,000.00 5,522,012
200,000.00 11,044,025
500,000.00 27,610,061
1,000,000.00 55,220,123
2,000,000.00 110,440,245
5,000,000.00 276,100,613
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL EGP
coinmill.com
1000 18.00
2000 36.25
5000 90.50
10,000 181.00
20,000 362.25
50,000 905.50
100,000 1811.00
200,000 3621.75
500,000 9054.75
1,000,000 18,109.25
2,000,000 36,218.75
5,000,000 90,546.75
10,000,000 181,093.50
20,000,000 362,186.75
50,000,000 905,467.00
100,000,000 1,810,934.00
200,000,000 3,621,868.00
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ