Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Bảng Ai Cập (EGP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


EGP ITL
coinmill.com
20.00 1163
50.00 2907
100.00 5815
200.00 11,630
500.00 29,075
1000.00 58,150
2000.00 116,300
5000.00 290,749
10,000.00 581,498
20,000.00 1,162,996
50,000.00 2,907,489
100,000.00 5,814,978
200,000.00 11,629,957
500,000.00 29,074,892
1,000,000.00 58,149,784
2,000,000.00 116,299,568
5,000,000.00 290,748,920
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL EGP
coinmill.com
1000 17.25
2000 34.50
5000 86.00
10,000 172.00
20,000 344.00
50,000 859.75
100,000 1719.75
200,000 3439.50
500,000 8598.50
1,000,000 17,197.00
2,000,000 34,394.00
5,000,000 85,984.75
10,000,000 171,969.75
20,000,000 343,939.25
50,000,000 859,848.50
100,000,000 1,719,696.75
200,000,000 3,439,393.75
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ