Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


EGP JPY
coinmill.com
20.00 104
50.00 260
100.00 519
200.00 1039
500.00 2597
1000.00 5194
2000.00 10,388
5000.00 25,971
10,000.00 51,941
20,000.00 103,882
50,000.00 259,705
100,000.00 519,410
200,000.00 1,038,821
500,000.00 2,597,052
1,000,000.00 5,194,103
2,000,000.00 10,388,207
5,000,000.00 25,970,516
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY EGP
coinmill.com
100 19.25
200 38.50
500 96.25
1000 192.50
2000 385.00
5000 962.75
10,000 1925.25
20,000 3850.50
50,000 9626.25
100,000 19,252.50
200,000 38,505.25
500,000 96,263.00
1,000,000 192,526.00
2,000,000 385,052.00
5,000,000 962,630.00
10,000,000 1,925,260.25
20,000,000 3,850,520.25
JPY tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ