Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


EGP JPY
coinmill.com
20.00 99
50.00 248
100.00 497
200.00 993
500.00 2483
1000.00 4966
2000.00 9932
5000.00 24,831
10,000.00 49,662
20,000.00 99,324
50,000.00 248,310
100,000.00 496,620
200,000.00 993,239
500,000.00 2,483,098
1,000,000.00 4,966,197
2,000,000.00 9,932,394
5,000,000.00 24,830,985
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY EGP
coinmill.com
100 20.25
200 40.25
500 100.75
1000 201.25
2000 402.75
5000 1006.75
10,000 2013.50
20,000 4027.25
50,000 10,068.00
100,000 20,136.25
200,000 40,272.25
500,000 100,680.75
1,000,000 201,361.25
2,000,000 402,722.75
5,000,000 1,006,806.75
10,000,000 2,013,613.25
20,000,000 4,027,226.50
JPY tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ