Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


EGP JPY
coinmill.com
20.00 104
50.00 259
100.00 518
200.00 1036
500.00 2590
1000.00 5180
2000.00 10,360
5000.00 25,901
10,000.00 51,802
20,000.00 103,603
50,000.00 259,008
100,000.00 518,016
200,000.00 1,036,032
500,000.00 2,590,080
1,000,000.00 5,180,160
2,000,000.00 10,360,319
5,000,000.00 25,900,798
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY EGP
coinmill.com
100 19.25
200 38.50
500 96.50
1000 193.00
2000 386.00
5000 965.25
10,000 1930.50
20,000 3861.00
50,000 9652.25
100,000 19,304.50
200,000 38,608.75
500,000 96,522.00
1,000,000 193,044.25
2,000,000 386,088.50
5,000,000 965,221.25
10,000,000 1,930,442.50
20,000,000 3,860,885.00
JPY tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ