Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


EGP JPY
coinmill.com
20.00 102
50.00 254
100.00 508
200.00 1016
500.00 2540
1000.00 5081
2000.00 10,161
5000.00 25,404
10,000.00 50,807
20,000.00 101,614
50,000.00 254,035
100,000.00 508,071
200,000.00 1,016,141
500,000.00 2,540,353
1,000,000.00 5,080,706
2,000,000.00 10,161,413
5,000,000.00 25,403,532
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY EGP
coinmill.com
100 19.75
200 39.25
500 98.50
1000 196.75
2000 393.75
5000 984.00
10,000 1968.25
20,000 3936.50
50,000 9841.25
100,000 19,682.25
200,000 39,364.50
500,000 98,411.50
1,000,000 196,823.00
2,000,000 393,646.00
5,000,000 984,115.00
10,000,000 1,968,230.25
20,000,000 3,936,460.50
JPY tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ