Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


EGP JPY
coinmill.com
20.00 95
50.00 238
100.00 476
200.00 953
500.00 2382
1000.00 4765
2000.00 9530
5000.00 23,825
10,000.00 47,649
20,000.00 95,298
50,000.00 238,245
100,000.00 476,491
200,000.00 952,981
500,000.00 2,382,454
1,000,000.00 4,764,907
2,000,000.00 9,529,814
5,000,000.00 23,824,536
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY EGP
coinmill.com
100 21.00
200 42.00
500 105.00
1000 209.75
2000 419.75
5000 1049.25
10,000 2098.75
20,000 4197.25
50,000 10,493.50
100,000 20,986.75
200,000 41,973.50
500,000 104,933.75
1,000,000 209,867.75
2,000,000 419,735.25
5,000,000 1,049,338.50
10,000,000 2,098,676.75
20,000,000 4,197,353.50
JPY tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ