Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


EGP JPY
coinmill.com
20.00 99
50.00 247
100.00 493
200.00 987
500.00 2466
1000.00 4933
2000.00 9866
5000.00 24,664
10,000.00 49,328
20,000.00 98,656
50,000.00 246,640
100,000.00 493,281
200,000.00 986,562
500,000.00 2,466,404
1,000,000.00 4,932,808
2,000,000.00 9,865,616
5,000,000.00 24,664,040
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY EGP
coinmill.com
100 20.25
200 40.50
500 101.25
1000 202.75
2000 405.50
5000 1013.50
10,000 2027.25
20,000 4054.50
50,000 10,136.25
100,000 20,272.50
200,000 40,544.75
500,000 101,362.25
1,000,000 202,724.25
2,000,000 405,448.50
5,000,000 1,013,621.50
10,000,000 2,027,243.00
20,000,000 4,054,485.75
JPY tỷ lệ
11 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ