Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


EGP KGS
coinmill.com
20.00 58
50.00 144
100.00 288
200.00 576
500.00 1440
1000.00 2881
2000.00 5762
5000.00 14,405
10,000.00 28,809
20,000.00 57,619
50,000.00 144,047
100,000.00 288,095
200,000.00 576,190
500,000.00 1,440,475
1,000,000.00 2,880,950
2,000,000.00 5,761,900
5,000,000.00 14,404,749
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KGS EGP
coinmill.com
50 17.25
100 34.75
200 69.50
500 173.50
1000 347.00
2000 694.25
5000 1735.50
10,000 3471.00
20,000 6942.25
50,000 17,355.50
100,000 34,710.75
200,000 69,421.50
500,000 173,553.75
1,000,000 347,107.75
2,000,000 694,215.50
5,000,000 1,735,538.75
10,000,000 3,471,077.50
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ