Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


EGP KHR
coinmill.com
20.00 2700
50.00 6700
100.00 13,400
200.00 26,700
500.00 66,800
1000.00 133,500
2000.00 267,100
5000.00 667,700
10,000.00 1,335,300
20,000.00 2,670,700
50,000.00 6,676,700
100,000.00 13,353,400
200,000.00 26,706,800
500,000.00 66,767,000
1,000,000.00 133,533,900
2,000,000.00 267,067,800
5,000,000.00 667,669,600
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR EGP
coinmill.com
5000 37.50
10,000 75.00
20,000 149.75
50,000 374.50
100,000 748.75
200,000 1497.75
500,000 3744.25
1,000,000 7488.75
2,000,000 14,977.50
5,000,000 37,443.75
10,000,000 74,887.25
20,000,000 149,774.75
50,000,000 374,436.75
100,000,000 748,873.50
200,000,000 1,497,746.75
500,000,000 3,744,367.00
1,000,000,000 7,488,734.25
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ