Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


EGP KRW
coinmill.com
20.00 986
50.00 2464
100.00 4928
200.00 9856
500.00 24,640
1000.00 49,279
2000.00 98,559
5000.00 246,396
10,000.00 492,793
20,000.00 985,586
50,000.00 2,463,964
100,000.00 4,927,928
200,000.00 9,855,857
500,000.00 24,639,641
1,000,000.00 49,279,283
2,000,000.00 98,558,566
5,000,000.00 246,396,415
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW EGP
coinmill.com
1000 20.25
2000 40.50
5000 101.50
10,000 203.00
20,000 405.75
50,000 1014.75
100,000 2029.25
200,000 4058.50
500,000 10,146.25
1,000,000 20,292.50
2,000,000 40,585.00
5,000,000 101,462.50
10,000,000 202,925.00
20,000,000 405,850.00
50,000,000 1,014,625.25
100,000,000 2,029,250.25
200,000,000 4,058,500.50
KRW tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ