Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 23 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


EGP KRW
coinmill.com
20.00 918
50.00 2295
100.00 4589
200.00 9178
500.00 22,945
1000.00 45,890
2000.00 91,780
5000.00 229,450
10,000.00 458,900
20,000.00 917,800
50,000.00 2,294,501
100,000.00 4,589,001
200,000.00 9,178,003
500,000.00 22,945,007
1,000,000.00 45,890,014
2,000,000.00 91,780,029
5,000,000.00 229,450,072
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW EGP
coinmill.com
1000 21.75
2000 43.50
5000 109.00
10,000 218.00
20,000 435.75
50,000 1089.50
100,000 2179.00
200,000 4358.25
500,000 10,895.50
1,000,000 21,791.25
2,000,000 43,582.50
5,000,000 108,956.25
10,000,000 217,912.25
20,000,000 435,824.75
50,000,000 1,089,561.75
100,000,000 2,179,123.25
200,000,000 4,358,246.50
KRW tỷ lệ
23 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ