Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


EGP KRW
coinmill.com
20.00 885
50.00 2214
100.00 4427
200.00 8855
500.00 22,137
1000.00 44,275
2000.00 88,549
5000.00 221,373
10,000.00 442,746
20,000.00 885,492
50,000.00 2,213,730
100,000.00 4,427,459
200,000.00 8,854,919
500,000.00 22,137,297
1,000,000.00 44,274,593
2,000,000.00 88,549,186
5,000,000.00 221,372,966
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW EGP
coinmill.com
1000 22.50
2000 45.25
5000 113.00
10,000 225.75
20,000 451.75
50,000 1129.25
100,000 2258.75
200,000 4517.25
500,000 11,293.25
1,000,000 22,586.25
2,000,000 45,172.75
5,000,000 112,931.50
10,000,000 225,863.25
20,000,000 451,726.25
50,000,000 1,129,315.75
100,000,000 2,258,631.75
200,000,000 4,517,263.50
KRW tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ