Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


EGP KWD
coinmill.com
20.00 0.204
50.00 0.510
100.00 1.021
200.00 2.041
500.00 5.104
1000.00 10.207
2000.00 20.414
5000.00 51.035
10,000.00 102.070
20,000.00 204.141
50,000.00 510.351
100,000.00 1020.703
200,000.00 2041.405
500,000.00 5103.513
1,000,000.00 10,207.026
2,000,000.00 20,414.051
5,000,000.00 51,035.129
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD EGP
coinmill.com
0.200 19.50
0.500 49.00
1.000 98.00
2.000 196.00
5.000 489.75
10.000 979.75
20.000 1959.50
50.000 4898.50
100.000 9797.25
200.000 19,594.25
500.000 48,985.75
1000.000 97,971.75
2000.000 195,943.50
5000.000 489,858.75
10,000.000 979,717.25
20,000.000 1,959,434.75
50,000.000 4,898,586.75
KWD tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ