Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


EGP KZT
coinmill.com
20.00 291
50.00 726
100.00 1453
200.00 2906
500.00 7265
1000.00 14,530
2000.00 29,060
5000.00 72,649
10,000.00 145,298
20,000.00 290,595
50,000.00 726,488
100,000.00 1,452,976
200,000.00 2,905,952
500,000.00 7,264,881
1,000,000.00 14,529,762
2,000,000.00 29,059,524
5,000,000.00 72,648,810
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KZT EGP
coinmill.com
500 34.50
1000 68.75
2000 137.75
5000 344.00
10,000 688.25
20,000 1376.50
50,000 3441.25
100,000 6882.50
200,000 13,764.75
500,000 34,412.25
1,000,000 68,824.25
2,000,000 137,648.50
5,000,000 344,121.25
10,000,000 688,242.50
20,000,000 1,376,485.00
50,000,000 3,441,212.50
100,000,000 6,882,425.25
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ