Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Kip Lào được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kip Lào trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lao Kips hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa.


EGP LAK
coinmill.com
20.00 11,500
50.00 29,500
100.00 58,500
200.00 117,000
500.00 292,500
1000.00 585,000
2000.00 1,170,000
5000.00 2,925,500
10,000.00 5,851,000
20,000.00 11,702,500
50,000.00 29,256,000
100,000.00 58,512,000
200,000.00 117,024,000
500,000.00 292,559,500
1,000,000.00 585,119,000
2,000,000.00 1,170,238,500
5,000,000.00 2,925,595,500
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LAK EGP
coinmill.com
10,000 17.00
20,000 34.25
50,000 85.50
100,000 171.00
200,000 341.75
500,000 854.50
1,000,000 1709.00
2,000,000 3418.00
5,000,000 8545.25
10,000,000 17,090.50
20,000,000 34,181.00
50,000,000 85,452.75
100,000,000 170,905.25
200,000,000 341,810.75
500,000,000 854,526.75
1,000,000,000 1,709,053.75
2,000,000,000 3,418,107.25
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ