Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


EGP LKR
coinmill.com
20.00 187
50.00 468
100.00 935
200.00 1870
500.00 4676
1000.00 9352
2000.00 18,705
5000.00 46,762
10,000.00 93,525
20,000.00 187,050
50,000.00 467,625
100,000.00 935,249
200,000.00 1,870,498
500,000.00 4,676,245
1,000,000.00 9,352,490
2,000,000.00 18,704,981
5,000,000.00 46,762,452
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LKR EGP
coinmill.com
200 21.50
500 53.50
1000 107.00
2000 213.75
5000 534.50
10,000 1069.25
20,000 2138.50
50,000 5346.25
100,000 10,692.25
200,000 21,384.75
500,000 53,461.75
1,000,000 106,923.50
2,000,000 213,846.75
5,000,000 534,617.00
10,000,000 1,069,234.00
20,000,000 2,138,467.75
50,000,000 5,346,169.50
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ