Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Liberia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Liberia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Liberia đô la hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu LRD có thể được viết $. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa.


EGP LRD
coinmill.com
20.00 110.95
50.00 277.40
100.00 554.75
200.00 1109.55
500.00 2773.85
1000.00 5547.75
2000.00 11,095.45
5000.00 27,738.65
10,000.00 55,477.25
20,000.00 110,954.55
50,000.00 277,386.35
100,000.00 554,772.75
200,000.00 1,109,545.45
500,000.00 2,773,863.65
1,000,000.00 5,547,727.25
2,000,000.00 11,095,454.55
5,000,000.00 27,738,636.35
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LRD EGP
coinmill.com
100.00 18.00
200.00 36.00
500.00 90.25
1000.00 180.25
2000.00 360.50
5000.00 901.25
10,000.00 1802.50
20,000.00 3605.00
50,000.00 9012.75
100,000.00 18,025.50
200,000.00 36,050.75
500,000.00 90,127.00
1,000,000.00 180,254.00
2,000,000.00 360,508.00
5,000,000.00 901,270.00
10,000,000.00 1,802,540.00
20,000,000.00 3,605,080.00
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ