The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Bảng Ai Cập (EGP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


EGP LVL
coinmill.com
20.00 0.42
50.00 1.05
100.00 2.11
200.00 4.22
500.00 10.55
1000.00 21.10
2000.00 42.19
5000.00 105.48
10,000.00 210.95
20,000.00 421.90
50,000.00 1054.76
100,000.00 2109.51
200,000.00 4219.02
500,000.00 10,547.56
1,000,000.00 21,095.11
2,000,000.00 42,190.23
5,000,000.00 105,475.57
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL EGP
coinmill.com
0.50 23.75
1.00 47.50
2.00 94.75
5.00 237.00
10.00 474.00
20.00 948.00
50.00 2370.25
100.00 4740.50
200.00 9480.75
500.00 23,702.25
1000.00 47,404.25
2000.00 94,808.75
5000.00 237,021.75
10,000.00 474,043.50
20,000.00 948,086.75
50,000.00 2,370,217.00
100,000.00 4,740,434.25
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ