Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


EGP LYD
coinmill.com
20.00 3.126
50.00 7.815
100.00 15.629
200.00 31.259
500.00 78.147
1000.00 156.294
2000.00 312.588
5000.00 781.470
10,000.00 1562.940
20,000.00 3125.880
50,000.00 7814.701
100,000.00 15,629.402
200,000.00 31,258.804
500,000.00 78,147.010
1,000,000.00 156,294.020
2,000,000.00 312,588.039
5,000,000.00 781,470.099
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD EGP
coinmill.com
5.000 32.00
10.000 64.00
20.000 128.00
50.000 320.00
100.000 639.75
200.000 1279.75
500.000 3199.00
1000.000 6398.25
2000.000 12,796.50
5000.000 31,991.00
10,000.000 63,982.00
20,000.000 127,964.00
50,000.000 319,909.75
100,000.000 639,819.75
200,000.000 1,279,639.50
500,000.000 3,199,098.75
1,000,000.000 6,398,197.50
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ