Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


EGP MKD
coinmill.com
20.00 37.5
50.00 93.0
100.00 186.5
200.00 372.5
500.00 931.5
1000.00 1863.5
2000.00 3726.5
5000.00 9317.0
10,000.00 18,633.5
20,000.00 37,267.0
50,000.00 93,168.0
100,000.00 186,336.0
200,000.00 372,672.0
500,000.00 931,679.5
1,000,000.00 1,863,359.0
2,000,000.00 3,726,717.5
5,000,000.00 9,316,794.0
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MKD EGP
coinmill.com
50.0 26.75
100.0 53.75
200.0 107.25
500.0 268.25
1000.0 536.75
2000.0 1073.25
5000.0 2683.25
10,000.0 5366.75
20,000.0 10,733.25
50,000.0 26,833.25
100,000.0 53,666.50
200,000.0 107,333.00
500,000.0 268,332.75
1,000,000.0 536,665.25
2,000,000.0 1,073,330.50
5,000,000.0 2,683,326.50
10,000,000.0 5,366,653.00
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ