Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


EGP MMK
coinmill.com
20.00 1350
50.00 3400
100.00 6800
200.00 13,600
500.00 33,950
1000.00 67,900
2000.00 135,750
5000.00 339,400
10,000.00 678,750
20,000.00 1,357,550
50,000.00 3,393,850
100,000.00 6,787,700
200,000.00 13,575,450
500,000.00 33,938,600
1,000,000.00 67,877,200
2,000,000.00 135,754,400
5,000,000.00 339,386,000
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MMK EGP
coinmill.com
2000 29.50
5000 73.75
10,000 147.25
20,000 294.75
50,000 736.50
100,000 1473.25
200,000 2946.50
500,000 7366.25
1,000,000 14,732.50
2,000,000 29,465.00
5,000,000 73,662.50
10,000,000 147,324.75
20,000,000 294,649.75
50,000,000 736,624.25
100,000,000 1,473,248.75
200,000,000 2,946,497.25
500,000,000 7,366,243.25
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ