Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Bảng Ai Cập (EGP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


EGP MTL
coinmill.com
20.00 0.26
50.00 0.64
100.00 1.29
200.00 2.58
500.00 6.44
1000.00 12.89
2000.00 25.77
5000.00 64.43
10,000.00 128.87
20,000.00 257.73
50,000.00 644.33
100,000.00 1288.66
200,000.00 2577.33
500,000.00 6443.32
1,000,000.00 12,886.64
2,000,000.00 25,773.28
5,000,000.00 64,433.19
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MTL EGP
coinmill.com
0.50 38.75
1.00 77.50
2.00 155.25
5.00 388.00
10.00 776.00
20.00 1552.00
50.00 3880.00
100.00 7760.00
200.00 15,520.00
500.00 38,800.00
1000.00 77,599.75
2000.00 155,199.50
5000.00 387,998.75
10,000.00 775,997.50
20,000.00 1,551,995.00
50,000.00 3,879,987.75
100,000.00 7,759,975.50
MTL tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ