Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


EGP MYR
coinmill.com
20.00 3.07
50.00 7.68
100.00 15.35
200.00 30.70
500.00 76.76
1000.00 153.52
2000.00 307.05
5000.00 767.61
10,000.00 1535.23
20,000.00 3070.46
50,000.00 7676.15
100,000.00 15,352.30
200,000.00 30,704.60
500,000.00 76,761.49
1,000,000.00 153,522.98
2,000,000.00 307,045.96
5,000,000.00 767,614.89
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR EGP
coinmill.com
5.00 32.50
10.00 65.25
20.00 130.25
50.00 325.75
100.00 651.25
200.00 1302.75
500.00 3256.75
1000.00 6513.75
2000.00 13,027.25
5000.00 32,568.50
10,000.00 65,136.75
20,000.00 130,273.75
50,000.00 325,684.25
100,000.00 651,368.25
200,000.00 1,302,736.50
500,000.00 3,256,841.50
1,000,000.00 6,513,683.00
MYR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ