Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


EGP MZN
coinmill.com
20.00 41
50.00 103
100.00 205
200.00 410
500.00 1026
1000.00 2051
2000.00 4103
5000.00 10,256
10,000.00 20,513
20,000.00 41,025
50,000.00 102,563
100,000.00 205,126
200,000.00 410,252
500,000.00 1,025,630
1,000,000.00 2,051,261
2,000,000.00 4,102,521
5,000,000.00 10,256,303
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MZN EGP
coinmill.com
50 24.50
100 48.75
200 97.50
500 243.75
1000 487.50
2000 975.00
5000 2437.50
10,000 4875.00
20,000 9750.00
50,000 24,375.25
100,000 48,750.50
200,000 97,501.00
500,000 243,752.50
1,000,000 487,505.00
2,000,000 975,010.25
5,000,000 2,437,525.50
10,000,000 4,875,051.25
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ