Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


EGP NAD
coinmill.com
20.00 12.45
50.00 31.15
100.00 62.30
200.00 124.65
500.00 311.55
1000.00 623.15
2000.00 1246.30
5000.00 3115.75
10,000.00 6231.50
20,000.00 12,463.00
50,000.00 31,157.45
100,000.00 62,314.90
200,000.00 124,629.85
500,000.00 311,574.60
1,000,000.00 623,149.20
2,000,000.00 1,246,298.40
5,000,000.00 3,115,745.95
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAD EGP
coinmill.com
10.00 16.00
20.00 32.00
50.00 80.25
100.00 160.50
200.00 321.00
500.00 802.50
1000.00 1604.75
2000.00 3209.50
5000.00 8023.75
10,000.00 16,047.50
20,000.00 32,095.00
50,000.00 80,237.50
100,000.00 160,475.25
200,000.00 320,950.50
500,000.00 802,376.00
1,000,000.00 1,604,752.25
2,000,000.00 3,209,504.25
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ