Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


EGP NANO
coinmill.com
20.00 0.13906
50.00 0.34766
100.00 0.69532
200.00 1.39064
500.00 3.47660
1000.00 6.95320
2000.00 13.90640
5000.00 34.76600
10,000.00 69.53199
20,000.00 139.06398
50,000.00 347.65996
100,000.00 695.31991
200,000.00 1390.63983
500,000.00 3476.59957
1,000,000.00 6953.19915
2,000,000.00 13,906.39830
5,000,000.00 34,765.99575
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NANO EGP
coinmill.com
0.20000 28.75
0.50000 72.00
1.00000 143.75
2.00000 287.75
5.00000 719.00
10.00000 1438.25
20.00000 2876.25
50.00000 7191.00
100.00000 14,381.75
200.00000 28,763.75
500.00000 71,909.25
1000.00000 143,818.75
2000.00000 287,637.50
5000.00000 719,093.50
10,000.00000 1,438,187.00
20,000.00000 2,876,373.75
50,000.00000 7,190,934.50
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ