Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


EGP NAS
coinmill.com
20.00 1
50.00 3
100.00 5
200.00 11
500.00 27
1000.00 54
2000.00 108
5000.00 269
10,000.00 538
20,000.00 1076
50,000.00 2689
100,000.00 5379
200,000.00 10,758
500,000.00 26,895
1,000,000.00 53,790
2,000,000.00 107,580
5,000,000.00 268,950
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAS EGP
coinmill.com
1 18.50
2 37.25
5 93.00
10 186.00
20 371.75
50 929.50
100 1859.00
200 3718.25
500 9295.50
1000 18,590.75
2000 37,181.75
5000 92,954.00
10,000 185,908.25
20,000 371,816.50
50,000 929,541.25
100,000 1,859,082.25
200,000 3,718,164.75
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ