Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và NEO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEOs hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The NEO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa.


EGP NEO
coinmill.com
20.00 0.042517
50.00 0.106292
100.00 0.212584
200.00 0.425168
500.00 1.062920
1000.00 2.125841
2000.00 4.251682
5000.00 10.629205
10,000.00 21.258410
20,000.00 42.516819
50,000.00 106.292048
100,000.00 212.584096
200,000.00 425.168192
500,000.00 1062.920479
1,000,000.00 2125.840958
2,000,000.00 4251.681917
5,000,000.00 10,629.204792
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NEO EGP
coinmill.com
0.050000 23.50
0.100000 47.00
0.200000 94.00
0.500000 235.25
1.000000 470.50
2.000000 940.75
5.000000 2352.00
10.000000 4704.00
20.000000 9408.00
50.000000 23,520.00
100.000000 47,040.25
200.000000 94,080.50
500.000000 235,201.00
1000.000000 470,402.00
2000.000000 940,804.25
5000.000000 2,352,010.50
10,000.000000 4,704,020.75
NEO tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ