Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


EGP NGN
coinmill.com
20.00 302
50.00 755
100.00 1510
200.00 3019
500.00 7548
1000.00 15,096
2000.00 30,192
5000.00 75,479
10,000.00 150,959
20,000.00 301,917
50,000.00 754,793
100,000.00 1,509,586
200,000.00 3,019,171
500,000.00 7,547,928
1,000,000.00 15,095,857
2,000,000.00 30,191,713
5,000,000.00 75,479,283
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NGN EGP
coinmill.com
500 33.00
1000 66.25
2000 132.50
5000 331.25
10,000 662.50
20,000 1324.75
50,000 3312.25
100,000 6624.25
200,000 13,248.75
500,000 33,121.75
1,000,000 66,243.25
2,000,000 132,486.75
5,000,000 331,216.75
10,000,000 662,433.50
20,000,000 1,324,866.75
50,000,000 3,312,167.25
100,000,000 6,624,334.25
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ