Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


EGP NXT
coinmill.com
20.00 43.6
50.00 109.0
100.00 218.0
200.00 436.0
500.00 1090.0
1000.00 2180.0
2000.00 4360.1
5000.00 10,900.2
10,000.00 21,800.4
20,000.00 43,600.9
50,000.00 109,002.1
100,000.00 218,004.3
200,000.00 436,008.6
500,000.00 1,090,021.4
1,000,000.00 2,180,042.8
2,000,000.00 4,360,085.5
5,000,000.00 10,900,213.8
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NXT EGP
coinmill.com
50.0 23.00
100.0 45.75
200.0 91.75
500.0 229.25
1000.0 458.75
2000.0 917.50
5000.0 2293.50
10,000.0 4587.00
20,000.0 9174.25
50,000.0 22,935.25
100,000.0 45,870.75
200,000.0 91,741.25
500,000.0 229,353.25
1,000,000.0 458,706.50
2,000,000.0 917,413.25
5,000,000.0 2,293,533.00
10,000,000.0 4,587,066.00
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ