Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


EGP NZD
coinmill.com
20.00 1.10
50.00 2.70
100.00 5.40
200.00 10.90
500.00 27.20
1000.00 54.30
2000.00 108.60
5000.00 271.60
10,000.00 543.20
20,000.00 1086.40
50,000.00 2716.10
100,000.00 5432.20
200,000.00 10,864.50
500,000.00 27,161.20
1,000,000.00 54,322.40
2,000,000.00 108,644.90
5,000,000.00 271,612.10
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD EGP
coinmill.com
1.00 18.50
2.00 36.75
5.00 92.00
10.00 184.00
20.00 368.25
50.00 920.50
100.00 1840.75
200.00 3681.75
500.00 9204.25
1000.00 18,408.50
2000.00 36,817.25
5000.00 92,043.00
10,000.00 184,086.00
20,000.00 368,172.00
50,000.00 920,430.25
100,000.00 1,840,860.25
200,000.00 3,681,720.50
NZD tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ