Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


EGP OMR
coinmill.com
20.00 0.245
50.00 0.615
100.00 1.225
200.00 2.450
500.00 6.130
1000.00 12.255
2000.00 24.515
5000.00 61.285
10,000.00 122.575
20,000.00 245.145
50,000.00 612.865
100,000.00 1225.730
200,000.00 2451.455
500,000.00 6128.640
1,000,000.00 12,257.275
2,000,000.00 24,514.555
5,000,000.00 61,286.385
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR EGP
coinmill.com
0.200 16.25
0.500 40.75
1.000 81.50
2.000 163.25
5.000 408.00
10.000 815.75
20.000 1631.75
50.000 4079.25
100.000 8158.50
200.000 16,316.75
500.000 40,792.00
1000.000 81,584.25
2000.000 163,168.25
5000.000 407,921.00
10,000.000 815,841.75
20,000.000 1,631,683.75
50,000.000 4,079,209.25
OMR tỷ lệ
27 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ