Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


EGP OMR
coinmill.com
20.00 0.255
50.00 0.635
100.00 1.275
200.00 2.550
500.00 6.375
1000.00 12.745
2000.00 25.495
5000.00 63.735
10,000.00 127.465
20,000.00 254.935
50,000.00 637.335
100,000.00 1274.675
200,000.00 2549.345
500,000.00 6373.370
1,000,000.00 12,746.735
2,000,000.00 25,493.475
5,000,000.00 63,733.680
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR EGP
coinmill.com
0.200 15.75
0.500 39.25
1.000 78.50
2.000 157.00
5.000 392.25
10.000 784.50
20.000 1569.00
50.000 3922.50
100.000 7845.25
200.000 15,690.25
500.000 39,225.75
1000.000 78,451.50
2000.000 156,903.00
5000.000 392,257.25
10,000.000 784,514.50
20,000.000 1,569,029.00
50,000.000 3,922,572.75
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ