Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Philosopher Stones được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Philosopher Stones trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philosopher Stones hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa.


EGP PHS
coinmill.com
20.00 40.683
50.00 101.708
100.00 203.417
200.00 406.833
500.00 1017.083
1000.00 2034.167
2000.00 4068.333
5000.00 10,170.833
10,000.00 20,341.667
20,000.00 40,683.333
50,000.00 101,708.333
100,000.00 203,416.667
200,000.00 406,833.333
500,000.00 1,017,083.333
1,000,000.00 2,034,166.667
2,000,000.00 4,068,333.333
5,000,000.00 10,170,833.333
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHS EGP
coinmill.com
50.000 24.50
100.000 49.25
200.000 98.25
500.000 245.75
1000.000 491.50
2000.000 983.25
5000.000 2458.00
10,000.000 4916.00
20,000.000 9832.00
50,000.000 24,580.00
100,000.000 49,160.25
200,000.000 98,320.25
500,000.000 245,801.00
1,000,000.000 491,601.75
2,000,000.000 983,203.50
5,000,000.000 2,458,009.00
10,000,000.000 4,916,018.00
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ