Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


EGP PLN
coinmill.com
20.00 2.58
50.00 6.46
100.00 12.92
200.00 25.84
500.00 64.60
1000.00 129.20
2000.00 258.40
5000.00 646.01
10,000.00 1292.02
20,000.00 2584.04
50,000.00 6460.10
100,000.00 12,920.20
200,000.00 25,840.40
500,000.00 64,600.99
1,000,000.00 129,201.98
2,000,000.00 258,403.95
5,000,000.00 646,009.88
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN EGP
coinmill.com
5.00 38.75
10.00 77.50
20.00 154.75
50.00 387.00
100.00 774.00
200.00 1548.00
500.00 3870.00
1000.00 7739.75
2000.00 15,479.75
5000.00 38,699.00
10,000.00 77,398.25
20,000.00 154,796.50
50,000.00 386,991.00
100,000.00 773,982.00
200,000.00 1,547,964.00
500,000.00 3,869,909.75
1,000,000.00 7,739,819.75
PLN tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ