Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Guarani Paraguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guarani Paraguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Paraguay Guarani hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Guarani Paraguay là tiền tệ Paraguay (PY, Nâng lên). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu PYG có thể được viết G. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Guarani Paraguay được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Guarani Paraguay cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PYG có 5 chữ số có nghĩa.


EGP PYG
coinmill.com
20.00 4682
50.00 11,705
100.00 23,410
200.00 46,821
500.00 117,052
1000.00 234,104
2000.00 468,208
5000.00 1,170,519
10,000.00 2,341,038
20,000.00 4,682,075
50,000.00 11,705,188
100,000.00 23,410,377
200,000.00 46,820,754
500,000.00 117,051,885
1,000,000.00 234,103,769
2,000,000.00 468,207,538
5,000,000.00 1,170,518,845
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PYG EGP
coinmill.com
5000 21.25
10,000 42.75
20,000 85.50
50,000 213.50
100,000 427.25
200,000 854.25
500,000 2135.75
1,000,000 4271.50
2,000,000 8543.25
5,000,000 21,358.00
10,000,000 42,716.00
20,000,000 85,432.25
50,000,000 213,580.50
100,000,000 427,161.00
200,000,000 854,322.00
500,000,000 2,135,805.00
1,000,000,000 4,271,610.00
PYG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ