Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


EGP QAR
coinmill.com
20.00 2
50.00 6
100.00 12
200.00 23
500.00 59
1000.00 117
2000.00 234
5000.00 586
10,000.00 1171
20,000.00 2342
50,000.00 5855
100,000.00 11,710
200,000.00 23,421
500,000.00 58,552
1,000,000.00 117,104
2,000,000.00 234,207
5,000,000.00 585,518
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR EGP
coinmill.com
2 17.00
5 42.75
10 85.50
20 170.75
50 427.00
100 854.00
200 1708.00
500 4269.75
1000 8539.50
2000 17,079.00
5000 42,697.25
10,000 85,394.50
20,000 170,789.00
50,000 426,972.50
100,000 853,945.00
200,000 1,707,890.25
500,000 4,269,725.50
QAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ