Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


EGP RSD
coinmill.com
20.00 71.0
50.00 177.0
100.00 354.5
200.00 708.5
500.00 1771.5
1000.00 3543.0
2000.00 7085.5
5000.00 17,714.5
10,000.00 35,428.5
20,000.00 70,857.5
50,000.00 177,143.5
100,000.00 354,286.5
200,000.00 708,573.5
500,000.00 1,771,433.5
1,000,000.00 3,542,867.0
2,000,000.00 7,085,734.0
5,000,000.00 17,714,335.5
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RSD EGP
coinmill.com
100.0 28.25
200.0 56.50
500.0 141.25
1000.0 282.25
2000.0 564.50
5000.0 1411.25
10,000.0 2822.50
20,000.0 5645.25
50,000.0 14,112.75
100,000.0 28,225.75
200,000.0 56,451.50
500,000.0 141,128.75
1,000,000.0 282,257.25
2,000,000.0 564,514.50
5,000,000.0 1,411,286.25
10,000,000.0 2,822,572.75
20,000,000.0 5,645,145.50
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ