Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


EGP RUB
coinmill.com
20.00 59.45
50.00 148.62
100.00 297.24
200.00 594.48
500.00 1486.20
1000.00 2972.39
2000.00 5944.78
5000.00 14,861.96
10,000.00 29,723.92
20,000.00 59,447.85
50,000.00 148,619.62
100,000.00 297,239.24
200,000.00 594,478.49
500,000.00 1,486,196.21
1,000,000.00 2,972,392.43
2,000,000.00 5,944,784.86
5,000,000.00 14,861,962.14
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB EGP
coinmill.com
50.00 16.75
100.00 33.75
200.00 67.25
500.00 168.25
1000.00 336.50
2000.00 672.75
5000.00 1682.25
10,000.00 3364.25
20,000.00 6728.50
50,000.00 16,821.50
100,000.00 33,643.00
200,000.00 67,285.75
500,000.00 168,214.75
1,000,000.00 336,429.25
2,000,000.00 672,858.75
5,000,000.00 1,682,146.75
10,000,000.00 3,364,293.25
RUB tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ