Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


EGP SAR
coinmill.com
20.00 3
50.00 6
100.00 13
200.00 25
500.00 63
1000.00 125
2000.00 250
5000.00 625
10,000.00 1251
20,000.00 2501
50,000.00 6254
100,000.00 12,507
200,000.00 25,015
500,000.00 62,537
1,000,000.00 125,074
2,000,000.00 250,147
5,000,000.00 625,368
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR EGP
coinmill.com
2 16.00
5 40.00
10 80.00
20 160.00
50 399.75
100 799.50
200 1599.00
500 3997.75
1000 7995.25
2000 15,990.50
5000 39,976.50
10,000 79,953.00
20,000 159,905.75
50,000 399,764.50
100,000 799,529.00
200,000 1,599,057.75
500,000 3,997,644.50
SAR tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ