Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


EGP SDG
coinmill.com
20.00 388.88
50.00 972.20
100.00 1944.40
200.00 3888.80
500.00 9722.00
1000.00 19,444.00
2000.00 38,888.00
5000.00 97,220.01
10,000.00 194,440.02
20,000.00 388,880.04
50,000.00 972,200.10
100,000.00 1,944,400.19
200,000.00 3,888,800.38
500,000.00 9,722,000.96
1,000,000.00 19,444,001.91
2,000,000.00 38,888,003.82
5,000,000.00 97,220,009.56
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDG EGP
coinmill.com
500.00 25.75
1000.00 51.50
2000.00 102.75
5000.00 257.25
10,000.00 514.25
20,000.00 1028.50
50,000.00 2571.50
100,000.00 5143.00
200,000.00 10,286.00
500,000.00 25,714.75
1,000,000.00 51,429.75
2,000,000.00 102,859.50
5,000,000.00 257,148.75
10,000,000.00 514,297.50
20,000,000.00 1,028,594.75
50,000,000.00 2,571,487.00
100,000,000.00 5,142,974.25
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ