Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


EGP UGX
coinmill.com
20.00 2400
50.00 6050
100.00 12,100
200.00 24,200
500.00 60,550
1000.00 121,100
2000.00 242,150
5000.00 605,400
10,000.00 1,210,800
20,000.00 2,421,650
50,000.00 6,054,050
100,000.00 12,108,150
200,000.00 24,216,250
500,000.00 60,540,650
1,000,000.00 121,081,350
2,000,000.00 242,162,700
5,000,000.00 605,406,750
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UGX EGP
coinmill.com
2000 16.50
5000 41.25
10,000 82.50
20,000 165.25
50,000 413.00
100,000 826.00
200,000 1651.75
500,000 4129.50
1,000,000 8259.00
2,000,000 16,517.75
5,000,000 41,294.50
10,000,000 82,589.00
20,000,000 165,178.25
50,000,000 412,945.50
100,000,000 825,891.00
200,000,000 1,651,782.00
500,000,000 4,129,455.25
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ