Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


EGP VEN
coinmill.com
20.00 0.4181
50.00 1.0451
100.00 2.0903
200.00 4.1805
500.00 10.4513
1000.00 20.9026
2000.00 41.8052
5000.00 104.5129
10,000.00 209.0258
20,000.00 418.0517
50,000.00 1045.1291
100,000.00 2090.2583
200,000.00 4180.5166
500,000.00 10,451.2915
1,000,000.00 20,902.5830
2,000,000.00 41,805.1659
5,000,000.00 104,512.9148
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN EGP
coinmill.com
0.5000 24.00
1.0000 47.75
2.0000 95.75
5.0000 239.25
10.0000 478.50
20.0000 956.75
50.0000 2392.00
100.0000 4784.00
200.0000 9568.25
500.0000 23,920.50
1000.0000 47,841.00
2000.0000 95,682.00
5000.0000 239,205.00
10,000.0000 478,409.75
20,000.0000 956,819.50
50,000.0000 2,392,048.75
100,000.0000 4,784,097.75
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ