Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


EGP VERI
coinmill.com
20.00 0.020853
50.00 0.052133
100.00 0.104266
200.00 0.208531
500.00 0.521328
1000.00 1.042656
2000.00 2.085312
5000.00 5.213280
10,000.00 10.426560
20,000.00 20.853120
50,000.00 52.132801
100,000.00 104.265602
200,000.00 208.531203
500,000.00 521.328009
1,000,000.00 1042.656017
2,000,000.00 2085.312034
5,000,000.00 5213.280086
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VERI EGP
coinmill.com
0.020000 19.25
0.050000 48.00
0.100000 96.00
0.200000 191.75
0.500000 479.50
1.000000 959.00
2.000000 1918.25
5.000000 4795.50
10.000000 9591.00
20.000000 19,181.75
50.000000 47,954.50
100.000000 95,909.00
200.000000 191,817.75
500.000000 479,544.50
1000.000000 959,089.00
2000.000000 1,918,178.25
5000.000000 4,795,445.50
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ