Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu VND có thể được viết D. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


EGP VND
coinmill.com
20.00 15,200
50.00 38,000
100.00 76,200
200.00 152,200
500.00 380,600
1000.00 761,400
2000.00 1,522,800
5000.00 3,807,000
10,000.00 7,613,800
20,000.00 15,227,600
50,000.00 38,069,200
100,000.00 76,138,400
200,000.00 152,277,000
500,000.00 380,692,400
1,000,000.00 761,385,000
2,000,000.00 1,522,769,800
5,000,000.00 3,806,924,600
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VND EGP
coinmill.com
20,000 26.25
50,000 65.75
100,000 131.25
200,000 262.75
500,000 656.75
1,000,000 1313.50
2,000,000 2626.75
5,000,000 6567.00
10,000,000 13,134.00
20,000,000 26,268.00
50,000,000 65,669.75
100,000,000 131,339.50
200,000,000 262,679.25
500,000,000 656,698.00
1,000,000,000 1,313,396.25
2,000,000,000 2,626,792.25
5,000,000,000 6,566,980.75
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ