Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


EGP WDC
coinmill.com
20.00 2876.755
50.00 7191.887
100.00 14,383.774
200.00 28,767.547
500.00 71,918.868
1000.00 143,837.735
2000.00 287,675.470
5000.00 719,188.675
10,000.00 1,438,377.351
20,000.00 2,876,754.702
50,000.00 7,191,886.754
100,000.00 14,383,773.509
200,000.00 28,767,547.018
500,000.00 71,918,867.545
1,000,000.00 143,837,735.090
2,000,000.00 287,675,470.179
5,000,000.00 719,188,675.449
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
WDC EGP
coinmill.com
5000.000 34.75
10,000.000 69.50
20,000.000 139.00
50,000.000 347.50
100,000.000 695.25
200,000.000 1390.50
500,000.000 3476.25
1,000,000.000 6952.25
2,000,000.000 13,904.50
5,000,000.000 34,761.50
10,000,000.000 69,522.75
20,000,000.000 139,045.50
50,000,000.000 347,614.00
100,000,000.000 695,227.75
200,000,000.000 1,390,455.75
500,000,000.000 3,476,139.25
1,000,000,000.000 6,952,278.50
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ