Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


EGP XAG
coinmill.com
20.00 0.028
50.00 0.071
100.00 0.141
200.00 0.283
500.00 0.706
1000.00 1.413
2000.00 2.825
5000.00 7.063
10,000.00 14.127
20,000.00 28.254
50,000.00 70.635
100,000.00 141.270
200,000.00 282.539
500,000.00 706.349
1,000,000.00 1412.697
2,000,000.00 2825.395
5,000,000.00 7063.487
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG EGP
coinmill.com
0.050 35.50
0.100 70.75
0.200 141.50
0.500 354.00
1.000 707.75
2.000 1415.75
5.000 3539.25
10.000 7078.75
20.000 14,157.25
50.000 35,393.25
100.000 70,786.50
200.000 141,573.25
500.000 353,932.75
1000.000 707,865.75
2000.000 1,415,731.25
5000.000 3,539,328.25
10,000.000 7,078,656.25
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ