Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


EGP XAL
coinmill.com
20.00 0.00
50.00 0.00
100.00 0.00
200.00 0.00
500.00 0.00
1000.00 0.01
2000.00 0.02
5000.00 0.04
10,000.00 0.09
20,000.00 0.18
50,000.00 0.45
100,000.00 0.89
200,000.00 1.78
500,000.00 4.45
1,000,000.00 8.91
2,000,000.00 17.81
5,000,000.00 44.53
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL EGP
coinmill.com
0.00 22.50
0.00 56.25
0.00 112.25
0.00 224.50
0.01 561.50
0.01 1123.00
0.02 2245.75
0.05 5614.50
0.10 11,229.00
0.20 22,458.00
0.50 56,145.00
1.00 112,290.00
2.00 224,580.00
5.00 561,450.25
10.00 1,122,900.50
20.00 2,245,801.00
50.00 5,614,502.25
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ