Chào mừng! Login
| |||
|
Chuyển đổi Bảng Ai Cập và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 Tháng Một 2025.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.
Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. |
Để lại một đánh giá |
Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệ
|