Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


EGP XEM
coinmill.com
20.00 17.161
50.00 42.903
100.00 85.806
200.00 171.612
500.00 429.031
1000.00 858.062
2000.00 1716.123
5000.00 4290.308
10,000.00 8580.616
20,000.00 17,161.232
50,000.00 42,903.080
100,000.00 85,806.161
200,000.00 171,612.321
500,000.00 429,030.803
1,000,000.00 858,061.607
2,000,000.00 1,716,123.213
5,000,000.00 4,290,308.033
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM EGP
coinmill.com
20.000 23.25
50.000 58.25
100.000 116.50
200.000 233.00
500.000 582.75
1000.000 1165.50
2000.000 2330.75
5000.000 5827.00
10,000.000 11,654.25
20,000.000 23,308.25
50,000.000 58,270.75
100,000.000 116,541.75
200,000.000 233,083.50
500,000.000 582,708.75
1,000,000.000 1,165,417.50
2,000,000.000 2,330,835.00
5,000,000.000 5,827,087.50
XEM tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ