Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


EGP XEM
coinmill.com
20.00 17.568
50.00 43.920
100.00 87.840
200.00 175.681
500.00 439.202
1000.00 878.405
2000.00 1756.809
5000.00 4392.024
10,000.00 8784.047
20,000.00 17,568.095
50,000.00 43,920.237
100,000.00 87,840.473
200,000.00 175,680.946
500,000.00 439,202.366
1,000,000.00 878,404.731
2,000,000.00 1,756,809.462
5,000,000.00 4,392,023.655
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM EGP
coinmill.com
20.000 22.75
50.000 57.00
100.000 113.75
200.000 227.75
500.000 569.25
1000.000 1138.50
2000.000 2276.75
5000.000 5692.25
10,000.000 11,384.25
20,000.000 22,768.50
50,000.000 56,921.25
100,000.000 113,842.75
200,000.000 227,685.50
500,000.000 569,213.75
1,000,000.000 1,138,427.50
2,000,000.000 2,276,854.75
5,000,000.000 5,692,137.00
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ