Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 14 chữ số có nghĩa.


EGP XLM
coinmill.com
20.00 4.689
50.00 11.721
100.00 23.443
200.00 46.885
500.00 117.214
1000.00 234.427
2000.00 468.854
5000.00 1172.136
10,000.00 2344.271
20,000.00 4688.542
50,000.00 11,721.355
100,000.00 23,442.710
200,000.00 46,885.421
500,000.00 117,213.552
1,000,000.00 234,427.104
2,000,000.00 468,854.209
5,000,000.00 1,172,135.522
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM EGP
coinmill.com
5.000 21.25
10.000 42.75
20.000 85.25
50.000 213.25
100.000 426.50
200.000 853.25
500.000 2132.75
1000.000 4265.75
2000.000 8531.50
5000.000 21,328.50
10,000.000 42,657.25
20,000.000 85,314.25
50,000.000 213,286.00
100,000.000 426,571.75
200,000.000 853,143.75
500,000.000 2,132,859.25
1,000,000.000 4,265,718.25
XLM tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ