Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


EGP XLM
coinmill.com
20.00 5.970
50.00 14.926
100.00 29.851
200.00 59.702
500.00 149.255
1000.00 298.510
2000.00 597.020
5000.00 1492.551
10,000.00 2985.102
20,000.00 5970.205
50,000.00 14,925.511
100,000.00 29,851.023
200,000.00 59,702.045
500,000.00 149,255.114
1,000,000.00 298,510.227
2,000,000.00 597,020.455
5,000,000.00 1,492,551.137
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM EGP
coinmill.com
5.000 16.75
10.000 33.50
20.000 67.00
50.000 167.50
100.000 335.00
200.000 670.00
500.000 1675.00
1000.000 3350.00
2000.000 6700.00
5000.000 16,749.75
10,000.000 33,499.75
20,000.000 66,999.50
50,000.000 167,498.50
100,000.000 334,997.00
200,000.000 669,993.75
500,000.000 1,674,984.50
1,000,000.000 3,349,969.00
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ