Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Bitmonero được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bitmonero trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bitmoneros hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Bitmonero là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu XMR có thể được viết XMR. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Bitmonero cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMR có 15 chữ số có nghĩa.


EGP XMR
coinmill.com
20.00 0.0046
50.00 0.0114
100.00 0.0228
200.00 0.0457
500.00 0.1141
1000.00 0.2283
2000.00 0.4566
5000.00 1.1414
10,000.00 2.2829
20,000.00 4.5657
50,000.00 11.4143
100,000.00 22.8286
200,000.00 45.6571
500,000.00 114.1429
1,000,000.00 228.2857
2,000,000.00 456.5714
5,000,000.00 1141.4285
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XMR EGP
coinmill.com
0.0050 22.00
0.0100 43.75
0.0200 87.50
0.0500 219.00
0.1000 438.00
0.2000 876.00
0.5000 2190.25
1.0000 4380.50
2.0000 8761.00
5.0000 21,902.50
10.0000 43,804.75
20.0000 87,609.50
50.0000 219,023.75
100.0000 438,047.50
200.0000 876,095.25
500.0000 2,190,237.75
1000.0000 4,380,475.75
XMR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ