Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Bitmonero được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bitmonero trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bitmoneros hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Bitmonero là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu XMR có thể được viết XMR. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Bitmonero cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMR có 15 chữ số có nghĩa.


EGP XMR
coinmill.com
20.00 0.0053
50.00 0.0132
100.00 0.0264
200.00 0.0529
500.00 0.1321
1000.00 0.2643
2000.00 0.5285
5000.00 1.3213
10,000.00 2.6427
20,000.00 5.2854
50,000.00 13.2134
100,000.00 26.4268
200,000.00 52.8536
500,000.00 132.1339
1,000,000.00 264.2678
2,000,000.00 528.5357
5,000,000.00 1321.3392
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XMR EGP
coinmill.com
0.0050 19.00
0.0100 37.75
0.0200 75.75
0.0500 189.25
0.1000 378.50
0.2000 756.75
0.5000 1892.00
1.0000 3784.00
2.0000 7568.00
5.0000 18,920.25
10.0000 37,840.50
20.0000 75,680.75
50.0000 189,202.00
100.0000 378,404.00
200.0000 756,808.00
500.0000 1,892,020.00
1000.0000 3,784,039.75
XMR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ