Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 20 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


EGP XOF
coinmill.com
20.00 402
50.00 1006
100.00 2012
200.00 4023
500.00 10,058
1000.00 20,116
2000.00 40,232
5000.00 100,580
10,000.00 201,160
20,000.00 402,321
50,000.00 1,005,802
100,000.00 2,011,603
200,000.00 4,023,206
500,000.00 10,058,016
1,000,000.00 20,116,032
2,000,000.00 40,232,064
5,000,000.00 100,580,159
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF EGP
coinmill.com
500 24.75
1000 49.75
2000 99.50
5000 248.50
10,000 497.00
20,000 994.25
50,000 2485.50
100,000 4971.25
200,000 9942.25
500,000 24,855.75
1,000,000 49,711.50
2,000,000 99,423.25
5,000,000 248,558.00
10,000,000 497,116.00
20,000,000 994,231.75
50,000,000 2,485,579.75
100,000,000 4,971,159.25
XOF tỷ lệ
20 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ