Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


EGP XOF
coinmill.com
20.00 375
50.00 939
100.00 1877
200.00 3754
500.00 9386
1000.00 18,771
2000.00 37,542
5000.00 93,856
10,000.00 187,711
20,000.00 375,423
50,000.00 938,557
100,000.00 1,877,115
200,000.00 3,754,229
500,000.00 9,385,574
1,000,000.00 18,771,147
2,000,000.00 37,542,295
5,000,000.00 93,855,737
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF EGP
coinmill.com
500 26.75
1000 53.25
2000 106.50
5000 266.25
10,000 532.75
20,000 1065.50
50,000 2663.75
100,000 5327.25
200,000 10,654.75
500,000 26,636.50
1,000,000 53,273.25
2,000,000 106,546.50
5,000,000 266,366.25
10,000,000 532,732.50
20,000,000 1,065,465.00
50,000,000 2,663,662.50
100,000,000 5,327,324.75
XOF tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ