Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


EGP XPD
coinmill.com
20.00 0.001
50.00 0.002
100.00 0.003
200.00 0.007
500.00 0.017
1000.00 0.035
2000.00 0.070
5000.00 0.174
10,000.00 0.349
20,000.00 0.698
50,000.00 1.745
100,000.00 3.489
200,000.00 6.978
500,000.00 17.446
1,000,000.00 34.892
2,000,000.00 69.785
5,000,000.00 174.462
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD EGP
coinmill.com
0.001 28.75
0.002 57.25
0.005 143.25
0.010 286.50
0.020 573.25
0.050 1433.00
0.100 2866.00
0.200 5732.00
0.500 14,329.75
1.000 28,659.50
2.000 57,319.25
5.000 143,297.75
10.000 286,595.75
20.000 573,191.25
50.000 1,432,978.25
100.000 2,865,956.50
200.000 5,731,913.25
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ