Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


EGP XPF
coinmill.com
20.00 68
50.00 170
100.00 341
200.00 681
500.00 1703
1000.00 3407
2000.00 6814
5000.00 17,034
10,000.00 34,069
20,000.00 68,137
50,000.00 170,343
100,000.00 340,686
200,000.00 681,373
500,000.00 1,703,431
1,000,000.00 3,406,863
2,000,000.00 6,813,725
5,000,000.00 17,034,313
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF EGP
coinmill.com
100 29.25
200 58.75
500 146.75
1000 293.50
2000 587.00
5000 1467.75
10,000 2935.25
20,000 5870.50
50,000 14,676.25
100,000 29,352.50
200,000 58,705.00
500,000 146,762.50
1,000,000 293,525.25
2,000,000 587,050.50
5,000,000 1,467,626.00
10,000,000 2,935,252.00
20,000,000 5,870,504.00
XPF tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ