Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


EGP XPT
coinmill.com
20.00 0.001
50.00 0.002
100.00 0.004
200.00 0.007
500.00 0.018
1000.00 0.035
2000.00 0.071
5000.00 0.177
10,000.00 0.354
20,000.00 0.708
50,000.00 1.769
100,000.00 3.539
200,000.00 7.077
500,000.00 17.694
1,000,000.00 35.387
2,000,000.00 70.774
5,000,000.00 176.935
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT EGP
coinmill.com
0.001 28.25
0.002 56.50
0.005 141.25
0.010 282.50
0.020 565.25
0.050 1413.00
0.100 2826.00
0.200 5651.75
0.500 14,129.50
1.000 28,259.00
2.000 56,517.75
5.000 141,294.50
10.000 282,589.00
20.000 565,178.25
50.000 1,412,945.50
100.000 2,825,891.00
200.000 5,651,782.00
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ